Điều hòa Casper 1 chiều 9000BTU SC-09FS32 thuộc phân khúc điều hòa tâm trung được hãng Casper tung ra thị trường vào tháng 2 năm 2021. Đây là loại điều hòa giá rẻ 9000BTU mới nhất hiện nay.
Điều hòa Casper 1 chiều 9000BTU SC-09FS33 thiết kế tính tế, mẫu mã đẹp mắt. Công suất 9000BTU thích hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích nhỏ hơn 15m2: Phòng ngủ, phòng làm việc,... Máy làm lạnh nhanh đem lại cảm giác thoải mái nhất khi người dùng vừa bật máy.
Ngày nay, vấn đề ô nhiễm môi trường đang là vấn nạn nặng nề, đặc biệt tại các thành phố lớn. Bảo vệ môi trường, bảo vệ không khí với các hình thức khác nhau đang là việc cấp bách của mọi người, mọi nhà và toàn xã hội. Chính vị vậy các thiết bị chăm sóc sức khỏe nói chung và điều hòa nói riêng đang được các nhà sản xuất chú trọng việc bảo vệ làm sạch môi trường, không khí.
Máy lạnh Casper 9000BTU LC-09FS32 được trang bị công nghệ làm sạch không khí IClean lọc sạch bụi bẩn không khí dính trên bề mặt của máy. Cơ chế hoạt động này giúp ức chế hoặt động của virus, vi khuẩn tăng hiệu quả làm lạnh và tuổi thọ cho máy.
Điều hòa Casper 1 chiều 9000BTU SC-09FS32 trang bị công nghệ IClean
Dàn nóng điều hòa Casper SC-09FS32 bằng đồng, cánh tỏa nhiệt mạ vàng mang đến nhiều ưu điểm vượt trội cho sản phẩm: Tăng tuổi thọ cho dàn, ngăn ngừa các tác nhân ảnh hưởng từ bên ngoài nắng, mưa, nước muối,...
Dàn nóng điều hòa Casper SC-09FS32
Đi tiên phòng trong việc bảo vệ môi trường. Máy lạnh SC-09FS32 sử dụng môi chất làm lạnh mới nhất gas R32 vừa giúp bảo vệ môi trường không ảnh đến tầng Ozon lại vừa tăng cao hiệu suất làm lạnh
Điều hòa Casper | SC-09FS32 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) | kW | 2,64 |
BTU/h | 9.000 | |
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 780 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 3,21 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 4,7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,12 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 1 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 580 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 764 x 203 x 291 |
Khối lượng tịnh | kg | 8 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 50 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 716 x 285 x 502 |
Khối lượng tịnh | kg | 24 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m |