Danh mục

Điều hòa Panasonic inverter 18000BTU 2 chiều YZ18XKH-8

Thương hiệu: malaysia Mã sản phẩm: YZ18XKH-8
Còn hàng
20.650.000₫ Giá niêm yết: 23.000.000₫ Tiết kiệm: 2.350.000₫
Gọi 0973.479.685 - 0969.286.385 - 0989.407.896 để tư vấn mua hàng
  • Điều hòa Panasonic CU/CS-YZ18XKH-8
  • 2 chiều - 18000BTU (2HP) - Gas R32
  • Inverter tiết kiệm điện 30% giá rẻ
  • Làm lạnh/sưởi ấm hiệu hiệu quả
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Điều hòa Panasonic inverter 18000BTU 2 chiều YZ18XKH-8
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội. Ngoài khu vực trên liên hệ thỏa thuận phí vận chuyển
Điều hòa Panasonic inverter 18000BTU 2 chiều YZ18XKH-8
Cam kết hàng chính hãng Hoàn lại toàn bộ tiền nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng
Đánh giá chi tiết Điều hòa Panasonic inverter 18000BTU 2 chiều YZ18XKH-8
  • Điều hòa Panasonic YZ18XKH-8 2 chiều 18000BTU inverter [Model 2022]
  • Cánh đảo gió rộng AEROWINGS làm lạnh/sưởi ấm dễ chịu
  • Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
  • Công nghệ ECO + A.I tiết kiệm điện và thoải mái hơn
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic inverter 18000BTU 2 chiều YZ18XKH-8

Điều hòa Panasonic Dàn nóng
Dàn lạnh
CS-YZ18XKH-8
CU-YZ18XKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.20 (1.20-6.00)
5.40 (1.20-7.70)
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 5.40 (1.20-7.70)
18,400 (4,090-26,300)
CSPF 6.83
EER/COP (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.46(17.04-11.71)
13.63(18.59-12.23)
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.66(5.00-3.43)
4.00(5.45-3.58)
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 6.7
6.2
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,420(240-1,750)
1,350(220-2,150)
Khử ẩm L/h 2.9
Pt/h 6.1
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7
18.7
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 660
660
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/37/28
44/37/32
Dàn nóng (C) dB(A) 50
50
Kích thước Cao mm 295(619)
inch 11-5/8(24-3/8)
Rộng mm 1,040(824)
inch 40-31/32(32-15/32)
Sâu mm 244(299)
inch 9-5/8(11-25/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12(26)
Dàn nóng kg (lb) 34(75)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø 6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø 12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung* g/m 15
Nguồn cấp điện Dàn lạnh
So sánh với các sản phẩm tương tự
Sản phẩm bạn vừa xem

Giỏ hàng

zalo