Loại Tivi: |
Smart Tivi |
Kích cỡ màn hình: |
50 inch |
Độ phân giải: |
Ultra HD 4K |
Loại màn hình: |
LED nền (Direct LED) |
Hệ điều hành: |
webOS 6.0 |
Chất liệu chân đế: |
Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi: |
Nhựa |
Nơi sản xuất: |
Indonesia |
Năm ra mắt: |
2023 |
Bảo hành: |
Bảo hành chính hãng tivi 2 năm, có người đến tận nhà |
Công nghệ hình ảnh |
Công nghệ hình ảnh: |
- Active HDR
- Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode
- HDR Dynamic Tone Mapping
- HDR10 Pro
- HLG
- Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
- Chế độ game HGiG
- Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung
- Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
- Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1)
- Tương thích HEVC
|
Bộ xử lý: |
Bộ xử lý α5 Gen5 AI 4K |
Tần số quét thực: |
60 Hz |
Tiện ích |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
Ứng dụng LG TV Plus |
Điều khiển bằng giọng nói: |
- LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
- Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition
- Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
- Alexa (Chưa có tiếng Việt)
- Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
|
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
AirPlay 2, Screen Share |
Remote thông minh: |
Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
AI Home, AI ThinQ, Apple HomeKit, Home Dashboard |
Ứng dụng phổ biến: |
Apple TV, YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+) |
Tiện ích thông minh khác: |
360° VR PlayUniversal Control |
Công nghệ âm thanh |
Tổng công suất loa: |
20W |
Âm thanh vòm: |
Bluetooth Surround Ready |
Chế độ lọc thoại: |
Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
Kết nối với loa tivi: |
Có |
Các công nghệ khác: |
- Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound
- Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
- Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
|
Kết nối Bàn phím, chuột: |
Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
Tính năng thông minh khác: |
Tìm kiếm giọng nói bằng Tiếng Việt, AI ThinQ, HomeKit |
Cổng kết nối |
Kết nối Internet:: |
Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối không dây: |
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB: |
1 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh: |
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt |
Kích thước có chân, đặt bàn: |
Ngang 113 cm – Cao 71.9 cm – Dày 23.5 cm |
Khối lượng có chân: |
11.4 kg |
Kích thước không chân, treo tường: |
Ngang 113 cm – Cao 66.3 cm – Dày 8.63 cm |
Khối lượng không chân: |
11.3 kg |