| 1 | Xuất xứ | Indonesia | 
|---|---|---|
| 2 | Bảo hành | 2 năm | 
| 3 | Dung tích tổng | 340 lít | 
| 4 | Dung tích sử dụng | 315 lít | 
| 5 | Số người sử dụng | 3 - 4 người | 
| 6 | Dung tích ngăn đá | 80 lít | 
| 7 | Dung tích ngăn lạnh | 235 lít | 
| 8 | Điện năng tiêu thụ | ~ 1.04 kW/ngày | 
| 9 | Khoảng dung tích | Từ 300 - < 400 lít | 
| 10 | Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter | 
| 11 | Chế độ tiết kiệm điện | Smart Inverter | 
| 12 | Công nghệ làm lạnh | LINEARCooling, Door Cooling | 
| 13 | Tiện ích | Khay đá di động | 
| 14 | Kiểu tủ | Ngăn đá trên | 
| 15 | Chất liệu cửa tủ lạnh | Thép không gỉ | 
| 16 | Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực | 
| 17 | Kích thước | Cao 164 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71 cm | 
| 18 | Trọng lượng | 57 kg | 
| 19 | Năm ra mắt | 2021 |