| Dung tích tổng | 196 lít |
| Dung tích sử dụng | 182 lít |
| Số cánh cửa | 2 cánh |
| Số người sử dụng | 2 - 3 người |
| Dung tích ngăn đá | 41 lít |
| Dung tích ngăn lạnh | 141 lít |
| Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
| Điện năng tiêu thụ | ~ 0.66 kW/ngày |
| Công nghệ làm lạnh | Gián tiếp |
| Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | Cấp đông mềm bảo quản thực phẩm không cần rã đông, Ngăn giữ tươi linh hoạt |
| Tiện ích | Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện |
| Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
| Chất liệu cửa tủ lạnh | Kim loại phủ sơn tĩnh điện |
| Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
| Kích thước - Khối lượng | Cao 139 cm - Rộng 54.5 cm - Sâu 62.5 cm - Nặng 38 kg |