| Dòng | Side by Side |
|---|---|
| Model | R-S800PGV0 |
| Số cửa | 2 |
| Chất liệu cửa | Kính cường lực (Thiết kế kính không viền) |
| Màu cửa | Kính đen (GBK) |
| Dòng sản phẩm | Tiêu chuẩn |
| Dung tích thực (L) | Tổng /danh định : 641 / 595 |
| Dung tích ngăn lạnh : 369 | |
| Dung tích ngăn đá : 226 | |
| Kích thước (mm) | Rộng : 920 |
| Cao : 1,795 | |
| Sâu bao gồm tay cầm : 720 | |
| Sâu không bao gồm tay cầm : 720 | |
| Ngăn lạnh | Khay kính cường lực : 5 |
| Ngăn chứa ở cửa : 3 | |
| Khay trứng (14 quả) | |
| Đèn LED | |
| Làm lạnh nhanh | |
| Ngăn rau quả | Ngăn kéo : 2 |
| Ngăn chứa ở cửa : 1 | |
| Ngăn đông | Khay đá xoay |
| Khay kính cường lực : 5 | |
| Ngăn kéo : 2 | |
| Ngăn chứa ở cửa : 5 | |
| Đèn LED | |
| Cấp đông nhanh | |
| Tính năng chung | Bảng điều khiển đèn LED |
| Đệm cửa chống mốc | |
| Chế độ tiết kiệm điện | |
| Chuông báo mở cửa | |
| Khử mùi Triple Power | |
| Công nghệ làm lạnh | INVERTER × Hệ Thống Quạt Kép |
| Cảm biến kép thông minh (với cảm biến nhiệt Eco) | |
| VIP (Tấm cách nhiệt chân không) | |
| Không đóng tuyết | |
| Chất làm lạnh R-600a | |
| Nguồn điện | 220V, 50Hz |
| Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam : TCVN7828:2016, TCVN7829:2016 |
| Điện năng tiêu thụ (kWh/năm) : 470 | |
| Cấp hiệu suất năng lượng : 5 sao | |
| Sản xuất tại | Thái Lan |