Số lượng cửa |
4 |
||
Dung tích (Lít) |
Tổng dung tích |
509 |
|
Ngăn lạnh |
339 |
|
|
Ngăn đông |
170 |
|
|
Ngăn chuyển đổi đông lạnh |
- |
|
|
Hệ thống làm lạnh |
02 dàn lạnh độc lập |
|
|
Công nghệ Inverter |
Origin Inverter |
|
|
Hệ thống chuyển đổi thông minh |
- |
|
|
Chất liệu cửa tủ lạnh |
Mặt thép chống vân tay |
|
|
Chất liệu khay ngăn lạnh |
Kính chịu lực |
|
|
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh |
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
|
|
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN |
~ 1.3 kW/ngày |
|
|
Đèn chiếu sáng |
LED |
|
|
Luồng khí lạnh |
Đa chiều |
|
|
Công nghệ bảo quản và làm lạnh |
|
||
Công nghệ làm lạnh |
Công nghệ Dual Cooling, Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow |
||
Công nghệ bảo quản thực phẩm |
|
|
|
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi |
Công nghệ PureBio với tia Plasma cực mạnh |
|
|
Tiện ích |
|
|
|
Gas lạnh |
R600a |
|
|
Kích thước tủ (R x S x C) (mm) |
833 x 648 x 1898 |
|
|
Khối lượng tịnh (kg) |
100 |
|
|
Điện năng cung cấp |
220 – 240V / 50Hz |
|
|
Năm sản xuất |
2022 |